Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 044W/045S

HAIAN MIND V. 044W/045S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/07/2020
PEGASUS PETA V. 0110W/E

PEGASUS PETA V. 0110W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/07/2020
HAIAN BELL  V.  128N/129S

HAIAN BELL V. 128N/129S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/07/2020
HAIAN TIME  V. 209N/210S

HAIAN TIME V. 209N/210S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   07/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   07/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   08/07/2020
HAIAN MIND V. 043N/044E

HAIAN MIND V. 043N/044E

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   05/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/07/2020
SM TOKYO  V.  2013W/E

SM TOKYO V. 2013W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   05/07/2020
HAIAN PARK  V. 217N/218S

HAIAN PARK V. 217N/218S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   03/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   04/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   05/07/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11