Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 228N/229E

HAIAN TIME V. 228N/229E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   05/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/12/2020
HAIAN PARK  V. 238W/239S

HAIAN PARK V. 238W/239S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   04/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   05/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/12/2020
SM TOKYO  V.  2024W/E

SM TOKYO V. 2024W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   04/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   05/12/2020
HAIAN VIEW V. 015N/016S

HAIAN VIEW V. 015N/016S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   02/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   03/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   04/12/2020
HAIAN SONG  V. 206N/207S

HAIAN SONG V. 206N/207S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/12/2020
HAIAN PARK  V. 237N/238E

HAIAN PARK V. 237N/238E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   30/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   30/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/11/2020
HAIAN BELL  V. 144W/145S

HAIAN BELL V. 144W/145S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   28/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   30/11/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24