Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 058S

HAIAN MIND V. 058S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   09/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/11/2020
HAIAN VIEW V. 012N/013S

HAIAN VIEW V. 012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   07/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/11/2020
HAIAN PARK  V. 234W/235E

HAIAN PARK V. 234W/235E

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   05/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   07/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/11/2020
HAIAN MIND V. 057N

HAIAN MIND V. 057N

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   06/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   07/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   07/11/2020
SM TOKYO  V.  2022W/E

SM TOKYO V. 2022W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   06/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   06/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   07/11/2020
HAIAN BELL  V. 141N/142S

HAIAN BELL V. 141N/142S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/11/2020
HAIAN SONG  V. 204S

HAIAN SONG V. 204S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   03/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   03/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   04/11/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24