Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 020N/021S

HAIAN VIEW V. 020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 15h30   -   16/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2021
HAIAN PARK  V. 244W/245S

HAIAN PARK V. 244W/245S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/01/2021
SM TOKYO  V.  2101W/E

SM TOKYO V. 2101W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/01/2021
HAIAN GATE V. 007N/008S

HAIAN GATE V. 007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   14/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   14/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   14/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/01/2021
PEGASUS PETA V. 2101W/E

PEGASUS PETA V. 2101W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   13/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   14/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   14/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/01/2021
HAIAN TIME  V. 233N/234S

HAIAN TIME V. 233N/234S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/01/2021
HAIAN SONG  V. 211N/212S

HAIAN SONG V. 211N/212S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/01/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24