Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 215W/216S

HAIAN TIME V. 215W/216S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   21/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   22/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   23/08/2020
PEGASUS PETA V. 0113W/E

PEGASUS PETA V. 0113W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   21/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   21/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/08/2020
HAIAN VIEW V. 003N/004S

HAIAN VIEW V. 003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   20/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   20/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   20/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/08/2020
HAIAN MIND V. 049N/050S

HAIAN MIND V. 049N/050S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   18/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/08/2020
HAIAN BELL  V. 133N/134S

HAIAN BELL V. 133N/134S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   17/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   17/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   18/08/2020
HAIAN TIME  V. 214N/215E

HAIAN TIME V. 214N/215E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   16/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/08/2020
HAIAN PARK  V. 223W/224S

HAIAN PARK V. 223W/224S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   13/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/08/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11