Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 261N/262E

HAIAN PARK V. 261N/262E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   24/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/05/2021
HAIAN BELL  V. 165N/166S

HAIAN BELL V. 165N/166S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   23/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   23/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   23/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   24/05/2021
HAIAN VIEW V. 036W/037S

HAIAN VIEW V. 036W/037S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   22/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/05/2021
PEGASUS PETA V. 2110W/E

PEGASUS PETA V. 2110W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   21/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   21/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   21/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   22/05/2021
HAIAN WEST V. 002N/003S

HAIAN WEST V. 002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   20/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   21/05/2021
HAIAN GATE V. 019N/020S

HAIAN GATE V. 019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   19/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/05/2021
HAIAN TIME  V. 246N/247S

HAIAN TIME V. 246N/247S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   19/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/05/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13