Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 225W/226E

HAIAN PARK V. 225W/226E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   29/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/08/2020
SM TOKYO  V.  2017W/E

SM TOKYO V. 2017W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   29/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   29/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   29/08/2020
HAIAN VIEW V. 004N/005S

HAIAN VIEW V. 004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   28/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   28/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/08/2020
HAIAN MIND V. 050N

HAIAN MIND V. 050N

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   26/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   27/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   27/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   27/08/2020
HAIAN LINK V. 001W/002S

HAIAN LINK V. 001W/002S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/08/2020
HAIAN SONG  V. 200N/201S

HAIAN SONG V. 200N/201S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   23/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   24/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/08/2020
HAIAN PARK  V. 224N/225E

HAIAN PARK V. 224N/225E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   23/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/08/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11