Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 021N/022E

HAIAN VIEW V. 021N/022E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   24/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/01/2021
HAIAN PARK  V. 245N

HAIAN PARK V. 245N

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   24/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   24/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h20   -   24/01/2021
HAIAN BELL  V. 151W/152S

HAIAN BELL V. 151W/152S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   25/01/2021
HAIAN GATE V. 008N/009S

HAIAN GATE V. 008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   21/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/01/2021
HAIAN TIME  V. 234N/235S

HAIAN TIME V. 234N/235S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   21/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2021
HAIAN SONG  V. 212N/213S

HAIAN SONG V. 212N/213S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   19/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   19/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   20/01/2021
HAIAN BELL  V. 150N/151E

HAIAN BELL V. 150N/151E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   18/01/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/01/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/01/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/01/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24