Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 217N/218S

HAIAN TIME V. 217N/218S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   07/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/09/2020
HAIAN PARK  V. 226W/227E

HAIAN PARK V. 226W/227E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   04/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   06/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/09/2020
PEGASUS PETA V. 0114W/E

PEGASUS PETA V. 0114W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   06/09/2020
HAIAN VIEW V. 005N/006S

HAIAN VIEW V. 005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   04/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   04/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/09/2020
HAIAN LINK V. 002N/003S

HAIAN LINK V. 002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   03/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   04/09/2020
HAIAN SONG  V. 201N/202S

HAIAN SONG V. 201N/202S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   01/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/09/2020
HAIAN TIME  V. 216N/217S

HAIAN TIME V. 216N/217S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   29/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   31/08/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11