Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 248N/249S

HAIAN TIME V. 248N/249S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   02/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   02/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/06/2021
HAIAN BELL  V. 166N/167S

HAIAN BELL V. 166N/167S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   30/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/06/2021
HAIAN PARK  V. 262W/263E

HAIAN PARK V. 262W/263E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/05/2021
HAIAN VIEW V. 037N/038S

HAIAN VIEW V. 037N/038S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   29/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   29/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   30/05/2021
SM TOKYO  V.  2110W/E

SM TOKYO V. 2110W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h30   -   29/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/05/2021
HAIAN WEST V. 003N/004S

HAIAN WEST V. 003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   27/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/05/2021
HAIAN TIME  V. 247N/248S

HAIAN TIME V. 247N/248S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   26/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   26/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/05/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13