Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 180N/181S

HAIAN BELL V. 180N/181S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/10/2021
HAIAN VIEW V. 054N/055E

HAIAN VIEW V. 054N/055E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   12/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/10/2021
HAIAN TIME  V. 264N/265S

HAIAN TIME V. 264N/265S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/10/2021
HAIAN PARK  V. 280W/281S

HAIAN PARK V. 280W/281S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/10/2021
HAIAN BELL  V. 179N/180S

HAIAN BELL V. 179N/180S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/10/2021
HAIAN VIEW V. 053N/054S

HAIAN VIEW V. 053N/054S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   03/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   04/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   05/10/2021
SM TOKYO  V.  2119W/E

SM TOKYO V. 2119W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   03/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/10/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2