Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 231N/232S

HAIAN PARK V. 231N/232S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   15/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/10/2020
HAIAN MIND V. 054N/055S

HAIAN MIND V. 054N/055S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   13/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   13/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   13/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/10/2020
HAIAN LINK V. 006N

HAIAN LINK V. 006N

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/10/2020
HAIAN VIEW V. 009N/010S

HAIAN VIEW V. 009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   10/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   11/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/10/2020
HAIAN BELL  V. 138N/139E

HAIAN BELL V. 138N/139E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   09/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/10/2020
SM TOKYO  V.  2020W/E

SM TOKYO V. 2020W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   10/10/2020
HAIAN TIME  V. 221N/222S

HAIAN TIME V. 221N/222S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   08/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11