Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 242N/243S

HAIAN TIME V. 242N/243S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   27/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/03/2021
PEGASUS PETA V. 2106W/E

PEGASUS PETA V. 2106W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   26/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/03/2021
HAIAN BELL  V. 157N/158S

HAIAN BELL V. 157N/158S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   24/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   24/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/03/2021
HAIAN VIEW V. 028N/029S

HAIAN VIEW V. 028N/029S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   21/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   23/03/2021
HAIAN PARK  V. 252W/254S

HAIAN PARK V. 252W/254S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   19/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   21/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   21/03/2021
HAIAN GATE V. 012E

HAIAN GATE V. 012E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   20/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/03/2021
SM TOKYO  V.  2105W/E

SM TOKYO V. 2105W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   19/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   19/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -    20/03/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21