Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 309N/310S

HAIAN PARK V. 309N/310S

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   29/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/04/2022
ANBIEN BAY  V. 004N

ANBIEN BAY V. 004N

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   29/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h30   -   29/04/2022
HAIAN VIEW V. 077N/078S

HAIAN VIEW V. 077N/078S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   25/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   26/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/04/2022
HAIAN TIME  V. 287N/288S

HAIAN TIME V. 287N/288S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   24/04/2022
SM TOKYO  V.  2206W/E

SM TOKYO V. 2206W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   24/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   25/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/04/2022
HAIAN BELL  V. 204W/205E

HAIAN BELL V. 204W/205E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   23/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   23/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/04/2022
HAIAN PARK  V. 308N/309S

HAIAN PARK V. 308N/309S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   22/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   22/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   23/04/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11