Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.324N/325S

HAIAN TIME V.324N/325S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   24/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   26/02/2023
HAIAN VIEW V. 114W/115S

HAIAN VIEW V. 114W/115S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   19/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   21/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   24/02/2023
HAIAN LINK V. 040N/041S

HAIAN LINK V. 040N/041S

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   20/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   21/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   21/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/02/2023
HAIAN PARK  V. 342E

HAIAN PARK V. 342E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/02/2023
HAIAN CITY  V.003N/004S

HAIAN CITY V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   20/02/2023
PEGASUS TERA V. 2304W/E

PEGASUS TERA V. 2304W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   17/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   17/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   17/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   18/02/2023
HAIAN TIME  V.323N/324S

HAIAN TIME V.323N/324S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/02/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17