Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 230N/231E

HAIAN BELL V. 230N/231E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   04/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   05/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/11/2022
HAIAN VIEW V. 101N/102S

HAIAN VIEW V. 101N/102S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   04/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   04/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/11/2022
HAIAN TIME  V. 312W/313S

HAIAN TIME V. 312W/313S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   01/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/11/2022
HAIAN LINK V. 028N/029S

HAIAN LINK V. 028N/029S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2022
HAIAN PARK  V. 333N/334E

HAIAN PARK V. 333N/334E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   01/11/2022
HAIAN BELL  V. 229N/230S

HAIAN BELL V. 229N/230S

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   27/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   29/10/2022
HAIAN VIEW V. 100N/101S

HAIAN VIEW V. 100N/101S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/10/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   26/10/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   26/10/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/10/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21