Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

DONG HO  V.004N/005S

DONG HO V.004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   26/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/04/2024
HAIAN ROSE V.029N/030S

HAIAN ROSE V.029N/030S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   26/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/04/2024
HAIAN BELL  V.255N/256W

HAIAN BELL V.255N/256W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   24/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   25/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/04/2024
SM TOKYO  V.2408W/E

SM TOKYO V.2408W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   24/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   24/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   25/04/2024
HAIAN TIME  V.365W/366E

HAIAN TIME V.365W/366E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   24/04/2024
HAIAN PARK  V.386E/387S

HAIAN PARK V.386E/387S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   20/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   21/04/2024
HAIAN ALFA  V.009N/010S

HAIAN ALFA V.009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   20/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   20/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/04/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17