Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN CITY  V.042W/043S

HAIAN CITY V.042W/043S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   09/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   09/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   09/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/01/2024
PEGASUS PETA V. 2328W/E

PEGASUS PETA V. 2328W/E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   10/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   10/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/01/2024
HAIAN ALFA  V.001N/002E

HAIAN ALFA V.001N/002E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   07/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   07/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   07/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/01/2024
HAIAN TIME  V.353S

HAIAN TIME V.353S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   08/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   08/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/01/2024
HAIAN PARK  V.377N/378S

HAIAN PARK V.377N/378S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   07/01/2024
HAIAN BELL  V.247W/248S

HAIAN BELL V.247W/248S

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   05/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/01/2024
HAIAN EAST V.116N

HAIAN EAST V.116N

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   04/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24