Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.381W/382E

HAIAN PARK V.381W/382E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   05/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/02/2024
PEGASUS TERA V. 2402W/E

PEGASUS TERA V. 2402W/E

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   04/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   04/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   04/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/02/2024
HAIAN LINK V.066E/067W

HAIAN LINK V.066E/067W

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   03/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/02/2024
HAIAN TIME  V.355N/356S

HAIAN TIME V.355N/356S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   01/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/02/2024
HAIAN ROSE V.024N/025S

HAIAN ROSE V.024N/025S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/02/2024
HAIAN CITY  V.044N/045S

HAIAN CITY V.044N/045S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   31/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   31/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   31/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/02/2024
HAIAN PARK  V.380W/381E

HAIAN PARK V.380W/381E

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   28/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/01/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24