Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.022N/023S

HAIAN ROSE V.022N/023S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   03/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2024
HAIAN CITY  V.040N/042E

HAIAN CITY V.040N/042E

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   03/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2024
HAIAN LINK V.065E/066W

HAIAN LINK V.065E/066W

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/01/2024
SM TOKYO  V.  2326W/E

SM TOKYO V. 2326W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   31/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/01/2024
HAIAN VIEW V. 133N/134S

HAIAN VIEW V. 133N/134S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   29/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   31/12/2023
HAIAN BELL  V.246N/247E

HAIAN BELL V.246N/247E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   29/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/12/2023
HAIAN ALFA  V.001S

HAIAN ALFA V.001S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/12/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/12/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   28/12/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   29/12/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24