Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 357N/358S

HAIAN PARK V. 357N/358S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   27/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   27/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   28/07/2023
HAIAN ROSE V. 012W/013S

HAIAN ROSE V. 012W/013S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   25/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   26/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   26/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/07/2023
HAIAN CITY  V. 022N/023E

HAIAN CITY V. 022N/023E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   25/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   25/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   25/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   26/07/2023
PEGASUS TERA V. 2315W/E

PEGASUS TERA V. 2315W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   22/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/07/2023
HAIAN EAST V. 106S

HAIAN EAST V. 106S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   20/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/07/2023
HAIAN ROSE V. 011N/012E

HAIAN ROSE V. 011N/012E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/07/2023
HAIAN TIME  V. 342W/343S

HAIAN TIME V. 342W/343S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   18/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/07/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11