Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 190W/191S

HAIAN PARK V. 190W/191S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   23/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   23/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   24/11/2019
SM TOKYO  V. 1923W/E

SM TOKYO V. 1923W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   23/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   23/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   23/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/11/2019
HAIAN TIME  V. 183N/184S

HAIAN TIME V. 183N/184S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   21/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   22/11/2019
HAIAN MIND V. 015N/016S

HAIAN MIND V. 015N/016S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   20/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/11/2019
HAIAN BELL  V. 099N/100S

HAIAN BELL V. 099N/100S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   17/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   17/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/11/2019
HAIAN PARK  V. 189W/190S

HAIAN PARK V. 189W/190S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   16/11/2019
PEGASUS PETA V. 0093W/E

PEGASUS PETA V. 0093W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   15/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   15/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/11/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15