Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 255W/256S

HAIAN PARK V. 255W/256S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   09/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   11/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/04/2021
HAIAN BELL  V. 159N/160S

HAIAN BELL V. 159N/160S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   09/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/04/2021
PEGASUS PETA V. 2107W/E

PEGASUS PETA V. 2107W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   09/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/04/2021
HAIAN VIEW V. 030N/031S

HAIAN VIEW V. 030N/031S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   06/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   08/04/2021
HAIAN TIME  V. 243N/244S

HAIAN TIME V. 243N/244S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   06/04/2021
HAIAN GATE V. 013W/014S

HAIAN GATE V. 013W/014S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   02/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/04/2021
SM TOKYO  V.  2106W/E

SM TOKYO V. 2106W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   02/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -    03/04/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2