Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà Thông báo 18-07-2024 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà Tải về
2 Quyết định của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM v/v thay đổi đăng ký niêm yết Thông báo 16-07-2024 Quyết định của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM v/v thay đổi đăng ký niêm yết Tải về
3 Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ 6 Thông báo 10-07-2024 Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ 6 Tải về
4 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 08/07/2024 Nghị quyết - Biên bản 09-07-2024 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 08/07/2024 Tải về
5 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 17 Thông báo 08-07-2024 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 17 Tải về
6 Đính chính Biên bản họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 Thông báo 04-07-2024 Đính chính Biên bản họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 Tải về
7 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 02/07/2024 Nghị quyết - Biên bản 02-07-2024 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 02/07/2024 Tải về
8 Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023 Thông báo 02-07-2024 Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023 Tải về
9 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 29/06/2024 Nghị quyết - Biên bản 29-06-2024 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 29/06/2024 Tải về
10 Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023 Thông báo 27-06-2024 Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  16 - May 09 - May CHG
$-VND 26,110 26,140 30
$-EURO 0.893 0.889 4
SCFI 1,479 1,345 134

 

BUNKER PRICES
  16 - May 09 - May CHG
RTM 380cst 413 406 7
 LSFO 0.50% 465 449 16
MGO 617 595 22

SGP

380cst 439 416 23
 LSFO 0.50% 518 506 12
MGO 603 597 6