Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 18/04/2025 Nghị quyết - Biên bản 19-04-2025 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 18/04/2025 Tải về
2 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 16/4/2025 Nghị quyết - Biên bản 17-04-2025 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 16/4/2025 Tải về
3 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 18 Thông báo 17-04-2025 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 18 Tải về
4 Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ 1 cho trái phiếu riêng lẻ Thông báo 16-04-2025 Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ 1 cho trái phiếu riêng lẻ Tải về
5 Thông báo về ngày trở thành cổ đông lớn - Công ty TNHH vận tải và đại lý vận tải đa phương thức Thông báo 14-04-2025 Thông báo về ngày trở thành cổ đông lớn - Công ty TNHH vận tải và đại lý vận tải đa phương thức Tải về
6 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 31/03/2025 Nghị quyết - Biên bản 01-04-2025 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 31/03/2025 Tải về
7 Điều lệ Điều lệ - Quy chế 31-03-2025 Điều lệ Tải về
8 Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để chuyển đổi trái phiếu Thông báo 28-03-2025 Thông báo của UBCKNN v/v nhận được tài liệu Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để chuyển đổi trái phiếu Tải về
9 Thông báo thay đổi người có liên quan của người nội bộ - Công ty TNHH Vận tải và đại lý Vận tải đa phương thức Thông báo 20-03-2025 Thông báo thay đổi người có liên quan của người nội bộ - Công ty TNHH Vận tải và đại lý Vận tải đa phương thức Tải về
10 Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành Thông báo 20-03-2025 Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  23 - May 16 - May CHG
$-VND 26,130 26,110 20
$-EURO 0.882 0.896 14
SCFI 1,586 1,479 107

 

BUNKER PRICES
  23 - May 16 - May CHG
RTM 380cst 426 418 8
 LSFO 0.50% 471 466 5
MGO 602 613 11

SGP

380cst 441 440 1
 LSFO 0.50% 514 515 1
MGO 602 607 5