Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - Ông Vũ Doãn Hạnh - Phó tổng giám đốc Thông báo 15-12-2023 Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - Ông Vũ Doãn Hạnh - Phó tổng giám đốc Tải về
2 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 06/12/2023 Nghị quyết - Biên bản 07-12-2023 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 06/12/2023 Tải về
3 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 04/12/2023 Nghị quyết - Biên bản 04-12-2023 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 04/12/2023 Tải về
4 Báo cáo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan của người nội bộ - Bà Trần Ngọc Hà Thông báo 29-11-2023 Báo cáo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan của người nội bộ - Bà Trần Ngọc Hà Tải về
5 Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - Bà Trần Thị Thơm - Kiếm soát viên Thông báo 28-11-2023 Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - Bà Trần Thị Thơm - Kiếm soát viên Tải về
6 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 22/11/2023 Nghị quyết - Biên bản 23-11-2023 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 22/11/2023 Tải về
7 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - Ông Vũ Doãn Hạnh - Phó Tổng giám đốc Thông báo 09-11-2023 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - Ông Vũ Doãn Hạnh - Phó Tổng giám đốc Tải về
8 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2023 kèm giải trình Báo cáo tài chính 30-10-2023 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2023 kèm giải trình Tải về
9 Báo cáo tài chính quý 3 năm 2023 kèm giải trình Báo cáo tài chính 30-10-2023 Báo cáo tài chính quý 3 năm 2023 kèm giải trình Tải về
10 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/9/2023 Nghị quyết - Biên bản 29-09-2023 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/9/2023 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3