Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 Báo cáo tài chính 29-07-2024 Báo cáo tài chính quý 2 năm 2024 Tải về
2 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP đầu tư và vận tải Hải Hà Thông báo 25-07-2024 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP đầu tư và vận tải Hải Hà Tải về
3 Thông báo của SGDCK TP. Hồ Chí Minh v/v giao dịch chứng khoán thay đổi đăng ký niêm yết Thông báo 19-07-2024 Thông báo của SGDCK TP. Hồ Chí Minh v/v giao dịch chứng khoán thay đổi đăng ký niêm yết Tải về
4 Báo cáo tình hình sử dụng nguồn vốn từ phát hành trái phiếu từ 01/01/2024 đến 30/06/2024 Thông báo 18-07-2024 Báo cáo tình hình sử dụng nguồn vốn từ phát hành trái phiếu từ 01/01/2024 đến 30/06/2024 Tải về
5 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà Thông báo 18-07-2024 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà Tải về
6 Quyết định của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM v/v thay đổi đăng ký niêm yết Thông báo 16-07-2024 Quyết định của Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM v/v thay đổi đăng ký niêm yết Tải về
7 Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ 6 Thông báo 10-07-2024 Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ 6 Tải về
8 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 08/07/2024 Nghị quyết - Biên bản 09-07-2024 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 08/07/2024 Tải về
9 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 17 Thông báo 08-07-2024 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 17 Tải về
10 Đính chính Biên bản họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 Thông báo 04-07-2024 Đính chính Biên bản họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25