Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tài chính năm 2017 đã được kiểm toán Báo cáo tài chính 16-03-2018 Báo cáo tài chính năm 2017 đã được kiểm toán Tải về
2 Nghị quyết HĐQT ngày 12/3/2018 về việc phê duyệt mức giá dự kiến phát hành cổ phiếu Nghị quyết - Biên bản 13-03-2018 Nghị quyết HĐQT ngày 12/3/2018 về việc phê duyệt mức giá dự kiến phát hành cổ phiếu Tải về
3 Nghị quyết HĐQT ngày 12/3/2018 về việc thông qua kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2018 và phê duyệt tạm ứng cổ tức lần 2 năm 2017 Nghị quyết - Biên bản 13-03-2018 Nghị quyết HĐQT ngày 12/3/2018 về việc thông qua kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2018 và phê duyệt tạm ứng cổ tức lần 2 năm 2017 Tải về
4 Thông báo giao dịch cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Thông báo 02-03-2018 Công ty CP Transimex (TMS) đăng kí bán 4.565.555 cổ phần.
Số lượng, tỉ lệ cổ phiếu nắm giữ là 4.565.555 cổ phần(chiếm 13,45% của HAH).
Sau giao dịch TMS sở hữu 0 cổ phần(chiếm 0,00% cổ phần).
Giao dịch thực hiện từ ngày 25/02/2018 đến ngày 27/03/2018.
Tải về
5 Báo cáo kết quả giao dịch Cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Thông báo 02-03-2018 Báo cáo kết quả giao dịch Cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Tải về
6 Đăng ký kinh doanh Thông báo 27-02-2018 Tải về
7 Đăng ký kinh doanh 10 Thông báo 02-02-2018 V/v công bố Danh mục thủ tục hành chính thực hiện theo cơ chế một cửa liên thông tại Trung tâm Xúc tiến Đầu tư, Thương mại, Du lịch Tải về
8 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý IV - 2017 Báo cáo tài chính 30-01-2018 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý IV - 2017 Tải về
9 Báo cáo tài chính Quý IV năm 2017 Báo cáo tài chính 30-01-2018 Báo cáo tài chính Quý IV năm 2017 Tải về
10 Báo cáo tình hình quản trị Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2017 Báo cáo quản trị 26-01-2018 Báo cáo tình hình quản trị Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2017 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25