Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Thông báo giao dịch cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Thông báo 02-03-2018 Công ty CP Transimex (TMS) đăng kí bán 4.565.555 cổ phần.
Số lượng, tỉ lệ cổ phiếu nắm giữ là 4.565.555 cổ phần(chiếm 13,45% của HAH).
Sau giao dịch TMS sở hữu 0 cổ phần(chiếm 0,00% cổ phần).
Giao dịch thực hiện từ ngày 25/02/2018 đến ngày 27/03/2018.
Tải về
2 Báo cáo kết quả giao dịch Cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Thông báo 02-03-2018 Báo cáo kết quả giao dịch Cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Tải về
3 Đăng ký kinh doanh Thông báo 27-02-2018 Tải về
4 Đăng ký kinh doanh 10 Thông báo 02-02-2018 V/v công bố Danh mục thủ tục hành chính thực hiện theo cơ chế một cửa liên thông tại Trung tâm Xúc tiến Đầu tư, Thương mại, Du lịch Tải về
5 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý IV - 2017 Báo cáo tài chính 30-01-2018 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý IV - 2017 Tải về
6 Báo cáo tài chính Quý IV năm 2017 Báo cáo tài chính 30-01-2018 Báo cáo tài chính Quý IV năm 2017 Tải về
7 Báo cáo tình hình quản trị Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2017 Báo cáo quản trị 26-01-2018 Báo cáo tình hình quản trị Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2017 Tải về
8 Thông báo giao dịch cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Thông báo 26-01-2018 Công ty CP Transimex (TMS) đăng kí bán 3.013.425 cổ phần.
Số lượng, tỉ lệ cổ phiếu nắm giữ là 5.013.425 cổ phần(chiếm 14,77% của HAH).
Sau giao dịch TMS sở hữu 2.000.000 cổ phần(chiếm 14,73% cổ phần).
Giao dịch thực hiện từ ngày 22/01/2018 đến ngày 21/02/2018.
Tải về
9 Báo cáo kết quả giao dịch Cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Thông báo 26-01-2018 Báo cáo kết quả giao dịch Cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Tải về
10 Nghị quyết HĐQT ngày 19/01/2018 Nghị quyết - Biên bản 20-01-2018 Nghị quyết HĐQT ngày 19/01/2018 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3