Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo Tài chính hợp nhất Quý IV – 2016 Báo cáo tài chính 25-01-2017 Báo cáo Tài chính hợp nhất Quý IV – 2016 Tải về
2 Báo cáo Tài chính Quý IV – 2016 Báo cáo tài chính 25-01-2017 Báo cáo Tài chính Quý IV – 2016 Tải về
3 Báo cáo tình hình quản trị Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2016 Báo cáo quản trị 22-01-2017 Báo cáo tình hình quản trị Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2016 Tải về
4 Công văn chấp thuận gia hạn thời gian công bố BCTC năm 2017 Thông báo 12-01-2017 Công văn chấp thuận gia hạn thời gian công bố BCTC năm 2017 Tải về
5 CBTT thay đổi SLCP có quyền biểu quyết đang lưu hành Thông báo 06-01-2017 CBTT thay đổi SLCP có quyền biểu quyết đang lưu hành Tải về
6 Báo cáo kết quả giao dịch mua lại cổ phiếu làm cổ phiếu quỹ Thông báo 06-01-2017 Báo cáo kết quả giao dịch mua lại cổ phiếu làm cổ phiếu quỹ Tải về
7 Báo cáo thay đổi sở hữu của nhóm CĐL - Andbanc Investments SIF-Vietnam Value and Income Portfolio & SSIAM UCITSS Thông báo 05-01-2017 Báo cáo thay đổi sở hữu của nhóm CĐL - Andbanc Investments SIF-Vietnam Value and Income Portfolio & SSIAM UCITSS Tải về
8 Thông báo giao dịch CP của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Thông báo 20-12-2016 Công ty CP Transimex (TMS) đăng kí bán 692.430 cổ phần.
Số lượng, tỉ lệ cổ phiếu nắm giữ là 5.188.680 cổ phần(chiếm 22,62% của HAH).
Sau giao dịch TMS sở hữu 4.496.250 cổ phần(chiếm 14,73% cổ phần).
Giao dịch thực hiện từ ngày 14/12/2016 đến ngày 12/01/2017.
Tải về
9 Báo cáo kết quả giao dịch CP của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Thông báo 20-12-2016 Báo cáo kết quả giao dịch CP của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Tải về
10 Báo cáo thay đổi sở hữu của nhóm CĐL - Andbanc Investments SIF-Vietnam Value and Income Portfolio & SSIAM UCITS Thông báo 08-12-2016 Báo cáo thay đổi sở hữu của nhóm CĐL - Andbanc Investments SIF-Vietnam Value and Income Portfolio & SSIAM UCITS Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3