Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo Tài chính hợp nhất Quý I - 2016 Báo cáo tài chính 28-04-2016 Báo cáo Tài chính hợp nhất Quý I - 2016 Tải về
2 Báo cáo Tài chính Quý I - 2016 Báo cáo tài chính 28-04-2016 Báo cáo Tài chính Quý I - 2016 Tải về
3 Nghị quyết Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016 Nghị quyết - Biên bản 26-04-2016 Nghị quyết Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016 Tải về
4 Biên bản họp Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016 Nghị quyết - Biên bản 26-04-2016 Biên bản họp Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016 Tải về
5 CBTT thay đổi nhân sự chủ chốt - Trưởng Ban Kiểm soát Thông báo 20-04-2016 CBTT thay đổi nhân sự chủ chốt - Trưởng Ban Kiểm soát Tải về
6 Báo cáo kết quả giao dịch CP của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex-Saigon Thông báo 20-04-2016 Báo cáo kết quả giao dịch CP của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex-Saigon Tải về
7 Tài liệu họp ĐHĐCĐ năm 2016 Thông báo 12-04-2016 Tài liệu họp ĐHĐCĐ năm 2016 Tải về
8 Thông báo mời họp ĐHĐCĐ năm 2016 Thông báo 12-04-2016 Công ty CP VT và XD Hải An xin thông báo ĐHĐCĐ thường niên năm 2016.
Thời gian & địa điểm họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2016: 8 giờ ngày 25/04/2016.
Địa điểm: Tầng 7, Tòa nhà Hải An, Km2 Đường Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Tp. Hải Phòng.
Tải về
9 Công văn gia hạn thời gian công bố BCTC – HAH Thông báo 08-04-2016 Công văn gia hạn thời gian công bố BCTC – HAH Tải về
10 Nghị quyết Hội đồng Quản trị ngày 07/04/2016 Nghị quyết - Biên bản 08-04-2016 Nghị quyết Hội đồng Quản trị ngày 07/04/2016 Tải về

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6