Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý IV - 2017 Báo cáo tài chính 30-01-2018 Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý IV - 2017 Tải về
2 Báo cáo tài chính Quý IV năm 2017 Báo cáo tài chính 30-01-2018 Báo cáo tài chính Quý IV năm 2017 Tải về
3 Báo cáo tình hình quản trị Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2017 Báo cáo quản trị 26-01-2018 Báo cáo tình hình quản trị Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2017 Tải về
4 Thông báo giao dịch cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Thông báo 26-01-2018 Công ty CP Transimex (TMS) đăng kí bán 3.013.425 cổ phần.
Số lượng, tỉ lệ cổ phiếu nắm giữ là 5.013.425 cổ phần(chiếm 14,77% của HAH).
Sau giao dịch TMS sở hữu 2.000.000 cổ phần(chiếm 14,73% cổ phần).
Giao dịch thực hiện từ ngày 22/01/2018 đến ngày 21/02/2018.
Tải về
5 Báo cáo kết quả giao dịch Cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Thông báo 26-01-2018 Báo cáo kết quả giao dịch Cổ phiếu của cổ đông có liên quan - Công ty CP Transimex Tải về
6 Nghị quyết HĐQT ngày 19/01/2018 Nghị quyết - Biên bản 20-01-2018 Nghị quyết HĐQT ngày 19/01/2018 Tải về
7 Báo cáo thay đổi sở hữu của CĐL - Công ty CP cung ứng và dịch vụ kỹ thuật hàng hải Thông báo 20-01-2018 Báo cáo thay đổi sở hữu của CĐL - Công ty CP cung ứng và dịch vụ kỹ thuật hàng hải Tải về
8 Báo cáo kết quả giao dịch CP của cổ đông có liên quan - Công ty CP Cung ứng và dịch vụ kỹ thuật Hàng hải Thông báo 11-01-2018 Báo cáo kết quả giao dịch CP của cổ đông có liên quan - Công ty CP Cung ứng và dịch vụ kỹ thuật Hàng hải Tải về
9 Nghị quyết HĐQT ngày 01/6/2018 Nghị quyết - Biên bản 06-01-2018 Nghị quyết HĐQT ngày 01/6/2018 Tải về
10 Công văn của UBCK v/v đồng ý gia hạn thời gian công bố BCTC Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Thông báo 06-01-2018 Công văn của UBCK v/v đồng ý gia hạn thời gian công bố BCTC Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23