Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo thường niên năm 2019 Báo cáo thường niên 03-04-2020 Báo cáo thường niên năm 2019 Tải về
2 Công văn UBCKNN v/v nhận hồ sơ mua lại cổ phiếu Thông báo 26-03-2020 Công văn UBCKNN v/v nhận hồ sơ mua lại cổ phiếu Tải về
3 Công bố thông tin giao dịch mua lại cổ phiếu Thông báo 26-03-2020 Công bố thông tin giao dịch mua lại cổ phiếu Tải về
4 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 23/3/2020 Nghị quyết - Biên bản 23-03-2020 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 23/3/2020 Tải về
5 Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019 Báo cáo tài chính 12-03-2020 Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019 Tải về
6 Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019 Báo cáo tài chính 12-03-2020 Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết ngày 31 tháng 12 năm 2019 Tải về
7 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - America LLC Thông báo 04-03-2020

America LLC đăng ký thực hiện giao dịch mua: 44.800 cổ phiếu.

Số lượng, tỷ lệ nắm giữ trước khi thực hiện giao dịch là: 3.362.590, chiếm 6,97% cổ phiếu HAH.

Số lượng, tỷ lệ nắm giữ sau khi thực hiện giao dịch là: 3.407.390, chiếm: 7,07% cổ phiếu HAH.

Tải về
8 Công văn giải trình v/v không CBTT giao dịch cổ phiếu HAH của người liên quan với người nội bộ - bà Nhữ Thị Thúy Thông báo 28-02-2020 Công văn giải trình v/v không CBTT giao dịch cổ phiếu HAH của người liên quan với người nội bộ - bà Nhữ Thị Thúy Tải về
9 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - America LLC Thông báo 18-02-2020 America LLC đăng ký thực hiện giao dịch mua: 40.800 cổ phiếu.
Số lượng cổ phiếu trước khi giao dịch là: 2.870.170 cổ phiếu.
Số lượng sau khi giao dịch là: 2.910.970 cổ phiếu.
Ngày thay đổi sở hữu: 30/01/2020.
Tải về
10 Ủy quyền thực hiện công bố thông tin Thông báo 06-02-2020 Ủy quyền thực hiện công bố thông tin Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3