Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tài chính hợp nhất Qúy 3 năm 2020 Báo cáo tài chính 28-10-2020 Báo cáo tài chính hợp nhất Qúy 3 năm 2020 Tải về
2 Báo cáo tài chính Qúy 3 năm 2020 Báo cáo tài chính 28-10-2020 Báo cáo tài chính Qúy 3 năm 2020 Tải về
3 Báo cáo về ngày trở thành cổ đông lớn - CTCP Cánh đồng xanh Thông báo 08-10-2020 Báo cáo về ngày trở thành cổ đông lớn - CTCP Cánh đồng xanh Tải về
4 Báo cáo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Cánh đồng xanh Thông báo 08-10-2020 Báo cáo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Cánh đồng xanh Tải về
5 Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Cánh Đồng Xanh Thông báo 04-09-2020 Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Cánh Đồng Xanh Tải về
6 Báo cáo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Cánh Đồng Xanh Thông báo 21-08-2020

Ông Trần Quang Tiến Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Cánh Đồng Xanh đăng ký mua: 500.000 cổ phiếu.

Số lượng, tỷ lệ cổ phiếu nắm giữ trước khi thực hiện giao dịch: 2.000.000cổ phiếu tương đương: 4,1% VĐL

Số lượng, tỷ lệ cổ phiếu nắm giữ sau khi thực hiện giao dịch: 2.180.000 cổ phiếu tương đương: 4,47% VĐL

Tải về
7 Báo cáo tài chính hợp nhất bán niên năm 2020 đã được soát xét Báo cáo tài chính 20-08-2020 Báo cáo tài chính hợp nhất bán niên năm 2020 đã được soát xét Tải về
8 Báo cáo tài chính bán niên năm 2020 đã được soát xét Báo cáo tài chính 20-08-2020 Báo cáo tài chính bán niên năm 2020 đã được soát xét Tải về
9 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 2 năm 2020 Báo cáo tài chính 30-07-2020 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 2 năm 2020 Tải về
10 Báo cáo tài chính Quý 2 năm 2020 Báo cáo tài chính 30-07-2020 Báo cáo tài chính Quý 2 năm 2020 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25