Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo thường niên năm 2020 Báo cáo thường niên 13-03-2021 Báo cáo thường niên năm 2020 Tải về
2 Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đại lý Cánh đồng xanh Thông báo 07-03-2021 Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đại lý Cánh đồng xanh, Tải về
3 Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020 Báo cáo tài chính 26-02-2021 Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020 Tải về
4 Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020 Báo cáo tài chính 26-02-2021 Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020 Tải về
5 Báo cáo tài chính quý 4 năm 2020 Báo cáo tài chính 30-01-2021 Báo cáo tài chính quý 4 năm 2020 Tải về
6 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2020 Báo cáo tài chính 30-01-2021 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2020 Tải về
7 Báo cáo tình hình quản trị năm 2020 Công ty cổ phần vận tải và xếp dỡ Hải An Báo cáo quản trị 30-01-2021 Báo cáo tình hình quản trị năm 2020 Công ty cổ phần vận tải và xếp dỡ Hải An Tải về
8 Báo cáo thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - SAMARANG UCITS - SAMARANG ASIAN PROSPERITY Thông báo 29-01-2021 Báo cáo thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - SAMARANG UCITS - SAMARANG ASIAN PROSPERITY Tải về
9 Báo cáo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đại lý Cánh đồng xanh Thông báo 27-01-2021 Báo cáo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đại lý Cánh đồng xanh Tải về
10 Báo cáo thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - SAMARANG UCITS - SAMARANG ASIAN PROSPERITY Thông báo 21-01-2021 Báo cáo thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - SAMARANG UCITS - SAMARANG ASIAN PROSPERITY Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3