Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V.005N/006S

HAIAN MIND V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   18/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   18/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/07/2019
HAIAN TIME  V. 166N/167S

HAIAN TIME V. 166N/167S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/07/2019
HAIAN SONG  V.160W/161S

HAIAN SONG V.160W/161S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   14/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h00   -   14/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h30   -   15/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/07/2019
HAIAN PARK  V.171N/172E

HAIAN PARK V.171N/172E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   14/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h50   -   14/07/2019
HAIAN BELL V.083N/084S

HAIAN BELL V.083N/084S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   13/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   14/07/2019
PEGASUS ZETTA V. 0084W/E

PEGASUS ZETTA V. 0084W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   13/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   13/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h20   -   13/07/2019
HAIAN MIND  V. 004N/005S

HAIAN MIND V. 004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   10/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   10/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/07/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Sep 06 - Sep CHG
$-VND 24,730 24,770 40
$-EURO 0.901 0.902 1
SCFI 2,511 2,727 216

 

BUNKER PRICES
  13 - Sep 06 - Sep CHG
RTM 380cst 398 418 20
 LSFO 0.50% 489 517 28
MGO 600 624 24

SGP

380cst 450 429 21
 LSFO 0.50% 573 614 41
MGO 607 630 23