Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 220N/221S

HAIAN TIME V. 220N/221S

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   29/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   29/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/09/2020
HAIAN MIND V. 052N/053S

HAIAN MIND V. 052N/053S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/09/2020
HAIAN PARK  V. 229W/230E

HAIAN PARK V. 229W/230E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   25/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/09/2020
SM TOKYO  V.  2019W/E

SM TOKYO V. 2019W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   26/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/09/2020
HAIAN LINK V. 004N/005S

HAIAN LINK V. 004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   26/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   26/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/09/2020
HAIAN BELL  V. 136N/137S

HAIAN BELL V. 136N/137S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   25/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   25/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/09/2020
HAIAN VIEW V. 008N/009E

HAIAN VIEW V. 008N/009E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h00   -   23/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   24/09/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2