Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 177N/178E

HAIAN TIME V. 177N/178E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   08/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   08/10/2019
   
HAIAN MIND V.009N/010S

HAIAN MIND V.009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   07/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   07/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/10/2019
HAIAN BELL V. 095W

HAIAN BELL V. 095W

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   07/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/10/2019
HAIAN PARK  V. 183N/184S

HAIAN PARK V. 183N/184S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/10/2019
HAIAN TIME  V. 176N/177S

HAIAN TIME V. 176N/177S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/10/2019
HAIAN SONG  V.170N/171S

HAIAN SONG V.170N/171S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   30/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/10/2019
HAIAN PARK  V. 182W/183S

HAIAN PARK V. 182W/183S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   29/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   29/09/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11