Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 181N/182S

HAIAN TIME V. 181N/182S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   06/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/11/2019
HAIAN MIND V. 013N/014S

HAIAN MIND V. 013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   03/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   04/11/2019
PEGASUS PETA V. 0092W/E

PEGASUS PETA V. 0092W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   03/11/2019
HAIAN PARK  V. 187W/188E

HAIAN PARK V. 187W/188E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 07h00   -   03/11/2019
HAIAN BELL  V.097N/098S

HAIAN BELL V.097N/098S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   30/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   31/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   31/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   31/10/2019
HAIAN TIME  V. 180N/181S

HAIAN TIME V. 180N/181S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   28/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   29/10/2019
HAIAN MIND V. 012N/013S

HAIAN MIND V. 012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/10/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/10/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/10/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/10/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11