Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG 146N/146E

HAIAN SONG 146N/146E

Tàu đến P/S: 05h00 10/03/2019

Tàu cập cầu: 07h30 10/03/2019

Bắt đầu làm hàng: 07h50 10/03/2019

Kết thúc làm hàng: 14h20 11/03/2019

Thời gian rời cầu: 14h30 11/03/2019

HAIAN BELL 068N/069S

HAIAN BELL 068N/069S

Tàu đến P/S: 01h00 10/03/2019

Tàu cập cầu: 03h30 10/03/2019

Bắt đầu làm hàng: 03h50 1003/2019

Kết thúc làm hàng: 04h00 10/03/2019

Thời gian rời cầu: 04h30 10/03/2019

PEGASUS ZETTA V. 0075W/E

PEGASUS ZETTA V. 0075W/E

Tàu đến P/S: 03h00 09/03/2019

Tàu cập cầu: 05h30 09/03/2019

Bắt đầu làm hàng: 05h50 09/03/2019

Kết thúc làm hàng: 20h00 09/03/2019

Thời gian rời cầu: 20h30 09/03/2019

HAIAN PARK V.156N/157S

HAIAN PARK V.156N/157S

Tàu đến P/S: 23h00 06/03/2019

Tàu cập cầu: 05h30 07/03/2019

Bắt đầu làm hàng: 06h00 07/03/2019

Kết thúc làm hàng: 04h00 09/03/2019

Thời gian rời cầu: 04h30 09/03/2019

HAIAN TIME V. 150W/150S

HAIAN TIME V. 150W/150S

Tàu đến P/S: 23h00 05/03/2019

Tàu cập cầu: 01h30 06/03/2019

Bắt đầu làm hàng: 01h50 06/03/2019

Kết thúc làm hàng: 01h00 07/03/2019

Thời gian rời cầu: 02h30 07/03/2019

HAIAN SONG 145N/146S

HAIAN SONG 145N/146S

Tàu đến P/S: 03h00 04/03/2019

Tàu cập cầu: 05h30 04/03/2019

Bắt đầu làm hàng: 05h50 04/03/2019

Kết thúc làm hàng: 01h30 05/03/2019

Thời gian rời cầu: 02h30 05/03/2019

HAIAN BELL V.067N/068S

HAIAN BELL V.067N/068S

Tàu đến P/S: 01h00 02/03/2019

Tàu cập cầu: 13h30 02/03/2019

Bắt đầu làm hàng: 13h50 02/03/2019

Kết thúc làm hàng: 04h00 03/03/2019

Thời gian rời cầu: 04h30 03/03/2019

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6