Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 0093W/E

PEGASUS PETA V. 0093W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   15/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   15/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/11/2019
HAIAN TIME  V. 182N/183S

HAIAN TIME V. 182N/183S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   13/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h40   -   13/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   14/11/2019
HAIAN MIND V. 014N/015S

HAIAN MIND V. 014N/015S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   11/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   11/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/11/2019
HAIAN PARK  V. 188W/189E

HAIAN PARK V. 188W/189E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   10/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   10/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/11/2019
HAIAN SONG  V. 171N/172S

HAIAN SONG V. 171N/172S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   10/11/2019
SM TOKYO V. 1922W/E

SM TOKYO V. 1922W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   08/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/11/2019
HAIAN BELL  V. 098N/099S

HAIAN BELL V. 098N/099S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 11h00   -   08/11/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11