Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

 HAIAN PARK V.166W/167E

HAIAN PARK V.166W/167E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   08/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   09/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   09/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   10/06/2019
 HAIAN BELL V.079N/080S

HAIAN BELL V.079N/080S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   08/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   09/06/2019
 SM TOKYO V. 1911W/E

SM TOKYO V. 1911W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   07/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   08/06/2019
HAIAN TIME V. 161N/162S

HAIAN TIME V. 161N/162S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   05/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   05/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   05/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   06/06/2019
HAIAN SONG  V.155N/156S

HAIAN SONG V.155N/156S

Thời gian tàu đến P/S:  15h00   -   02/06/2019
Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   02/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  14h00   -   03/06/2019
HAIAN PARK V.165N/166E

HAIAN PARK V.165N/166E

Thời gian tàu đến P/S:  03h00   -   03/06/2019
Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   03/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  22h20   -   03/06/2019
PEGASUS ZETTA V. 0081W/E

PEGASUS ZETTA V. 0081W/E

Thời gian tàu đến P/S:  15h00   -   01/06/2019
Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   01/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   01/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  08h00   -   02/06/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Sep 06 - Sep CHG
$-VND 24,730 24,770 40
$-EURO 0.901 0.902 1
SCFI 2,511 2,727 216

 

BUNKER PRICES
  13 - Sep 06 - Sep CHG
RTM 380cst 398 418 20
 LSFO 0.50% 489 517 28
MGO 600 624 24

SGP

380cst 450 429 21
 LSFO 0.50% 573 614 41
MGO 607 630 23