Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 174N/175S

HAIAN TIME V. 174N/175S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/09/2019
HAIAN SONG  V.168N/169S

HAIAN SONG V.168N/169S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   15/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/09/2019
HAIAN PARK  V.180W/181E

HAIAN PARK V.180W/181E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   15/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   08/09/2019
SM TOKYO V. 1918W/E

SM TOKYO V. 1918W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   14/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   15/09/2019
PEGASUS ZETTA V. 0088W/E

PEGASUS ZETTA V. 0088W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   11/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   11/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/09/2019
HAIAN BELL V. 091N/092S

HAIAN BELL V. 091N/092S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   11/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h40   -   11/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/09/2019
HAIAN TIME  V. 173N/174S

HAIAN TIME V. 173N/174S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   10/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   10/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   11/09/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11