Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.164W/165S

HAIAN TIME V.164W/165S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   29/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   30/06/2019
PEGASUS ZETTA V. 0083W/E

PEGASUS ZETTA V. 0083W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   29/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   29/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   29/06/2019
HAIAN SONG V.158N/159S

HAIAN SONG V.158N/159S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   27/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   27/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   27/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   28/06/2019
HAIAN BELL V.081N/082S

HAIAN BELL V.081N/082S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   25/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   26/06/2019
 HAIAN MIND V.002W/003S

HAIAN MIND V.002W/003S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   22/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   24/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   24/06/2019
HAIAN PARK  V.168N/169S

HAIAN PARK V.168N/169S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   23/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   23/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   23/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   23/06/2019
SM TOKYO V. 1912W/E

SM TOKYO V. 1912W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   21/06/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   21/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   21/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/06/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Sep 06 - Sep CHG
$-VND 24,730 24,770 40
$-EURO 0.901 0.902 1
SCFI 2,511 2,727 216

 

BUNKER PRICES
  13 - Sep 06 - Sep CHG
RTM 380cst 398 418 20
 LSFO 0.50% 489 517 28
MGO 600 624 24

SGP

380cst 450 429 21
 LSFO 0.50% 573 614 41
MGO 607 630 23