Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 100N/101E

HAIAN BELL V. 100N/101E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   25/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   25/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   25/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h30   -   25/11/2019
HAIAN PARK  V. 190W/191S

HAIAN PARK V. 190W/191S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   23/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   23/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   24/11/2019
SM TOKYO  V. 1923W/E

SM TOKYO V. 1923W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   23/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   23/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   23/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/11/2019
HAIAN TIME  V. 183N/184S

HAIAN TIME V. 183N/184S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   21/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   22/11/2019
HAIAN MIND V. 015N/016S

HAIAN MIND V. 015N/016S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   20/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/11/2019
HAIAN BELL  V. 099N/100S

HAIAN BELL V. 099N/100S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   17/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   17/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/11/2019
HAIAN PARK  V. 189W/190S

HAIAN PARK V. 189W/190S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/11/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/11/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/11/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   16/11/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11