Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 057N

HAIAN MIND V. 057N

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   06/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   07/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   07/11/2020
SM TOKYO  V.  2022W/E

SM TOKYO V. 2022W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   06/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   06/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   07/11/2020
HAIAN BELL  V. 141N/142S

HAIAN BELL V. 141N/142S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/11/2020
HAIAN SONG  V. 204S

HAIAN SONG V. 204S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   03/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   03/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   04/11/2020
HAIAN TIME  V. 224N/225S

HAIAN TIME V. 224N/225S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   01/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/11/2020
HAIAN PARK  V. 234E

HAIAN PARK V. 234E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   01/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   01/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/11/2020
HAIAN SONG  V. 203W

HAIAN SONG V. 203W

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   30/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h00   -   31/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h30   -   31/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   01/11/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2