Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 202N/203S

HAIAN TIME V. 202N/203S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   12/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h10   -   13/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   13/05/2020
HAIAN MIND V. 036N/037S

HAIAN MIND V. 036N/037S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   11/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   11/05/2020
HAIAN PARK  V. 210E

HAIAN PARK V. 210E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   06/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   10/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   10/05/2020
HAIAN BELL  V.  120N/121S

HAIAN BELL V. 120N/121S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/05/2020
CONTSHIP FOX V. 2001W/E

CONTSHIP FOX V. 2001W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   09/05/2020
HAIAN SONG  V. 190W/191S

HAIAN SONG V. 190W/191S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h20   -   08/05/2020
HAIAN MIND V. 035N/036S

HAIAN MIND V. 035N/036S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   02/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   03/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   03/05/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24