Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 143N/144E

HAIAN BELL V. 143N/144E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   23/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   24/11/2020
HAIAN VIEW V. 014W/015S

HAIAN VIEW V. 014W/015S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   22/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/11/2020
HAIAN PARK  V. 236W/237E

HAIAN PARK V. 236W/237E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   21/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2020
SM TOKYO  V.  2023W/E

SM TOKYO V. 2023W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/11/2020
HAIAN TIME  V. 226N/227S

HAIAN TIME V. 226N/227S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   18/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/11/2020
HAIAN VIEW V. 013N/014E

HAIAN VIEW V. 013N/014E

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   16/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   17/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/11/2020
HAIAN BELL  V. 142N/143S

HAIAN BELL V. 142N/143S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   14/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   15/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/11/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2