Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 195N/196E

HAIAN PARK V. 195N/196E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   29/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   30/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h40   -   30/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h20   -   30/12/2019
PEGASUS PETA V. 0096W/E

PEGASUS PETA V. 0096W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   29/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   29/12/2019
HAIAN MIND V. 020W/021S

HAIAN MIND V. 020W/021S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   27/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   29/12/2019
HAIAN BELL  V.  104N/105S

HAIAN BELL V. 104N/105S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   25/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   26/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   27/12/2019
HAIAN SONG  V. 174N/175S

HAIAN SONG V. 174N/175S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h10   -   25/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   25/12/2019
HAIAN TIME  V. 187N/188S

HAIAN TIME V. 187N/188S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   22/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   22/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   24/12/2019
HAIAN MIND V. 019N/020E

HAIAN MIND V. 019N/020E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   21/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/12/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11