Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 0109W/E

PEGASUS PETA V. 0109W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   26/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/06/2020
HAIAN PARK  V. 216W/217S

HAIAN PARK V. 216W/217S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   25/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h50   -   26/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   26/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   26/06/2020
HAIAN BELL  V.  126N/127S

HAIAN BELL V. 126N/127S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   23/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   23/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   24/06/2020
HAIAN SONG  V. 194N/195S

HAIAN SONG V. 194N/195S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   21/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   23/06/2020
SM TOKYO  V.  2012W/E

SM TOKYO V. 2012W/E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   20/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   21/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h10   -   21/06/2020
HAIAN PARK  V. 215N/216E

HAIAN PARK V. 215N/216E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   20/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   21/06/2020
HAIAN TIME  V. 207W/208S

HAIAN TIME V. 207W/208S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   19/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h20   -   21/06/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24