Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2025W/E

SM TOKYO V. 2025W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   18/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   19/12/2020
HAIAN SONG  V. 208N/209S

HAIAN SONG V. 208N/209S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   17/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/12/2020
HAIAN BELL  V. 146N/147S

HAIAN BELL V. 146N/147S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   15/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   16/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   16/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2020
HAIAN BELL  V. 146N/147S

HAIAN BELL V. 146N/147S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   15/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   16/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   16/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2020
HAIAN PARK  V. 239N/240E

HAIAN PARK V. 239N/240E

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   13/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   14/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   14/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/12/2020
PEGASUS PETA V. 0121W/E

PEGASUS PETA V. 0121W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   13/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/12/2020
HAIAN VIEW V. 016N/017S

HAIAN VIEW V. 016N/017S

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   11/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/12/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2