Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 006N

HAIAN LINK V. 006N

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/10/2020
HAIAN VIEW V. 009N/010S

HAIAN VIEW V. 009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   10/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   11/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/10/2020
HAIAN BELL  V. 138N/139E

HAIAN BELL V. 138N/139E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   09/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/10/2020
SM TOKYO  V.  2020W/E

SM TOKYO V. 2020W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   10/10/2020
HAIAN TIME  V. 221N/222S

HAIAN TIME V. 221N/222S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   08/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2020
HAIAN PARK  V. 231S

HAIAN PARK V. 231S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   07/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/10/2020
HAIAN MIND V. 053N/054S

HAIAN MIND V. 053N/054S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   06/10/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   06/10/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   06/10/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/10/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13