Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 200N/201S

HAIAN PARK V. 200N/201S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   08/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   09/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   09/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   09/02/2020
HAIAN SONG  V.  179W/180S

HAIAN SONG V. 179W/180S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   07/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   08/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   08/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/02/2020
PEGASUS PETA V. 0099W/E

PEGASUS PETA V. 0099W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   07/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 01h00   -   08/02/2020
HAIAN BELL  V.  109S

HAIAN BELL V. 109S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   03/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 12h30   -   03/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   04/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   04/02/2020
HAIAN SONG  V.  179E

HAIAN SONG V. 179E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   02/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h50   -   02/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/02/2020
HAIAN PARK  V. 200S

HAIAN PARK V. 200S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   02/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   02/02/2020
SM TOKYO  V. 2002W/E

SM TOKYO V. 2002W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   02/02/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11