Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 214N/215E

HAIAN TIME V. 214N/215E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   16/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/08/2020
HAIAN PARK  V. 223W/224S

HAIAN PARK V. 223W/224S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   13/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/08/2020
SM TOKYO  V.  2016W/E

SM TOKYO V. 2016W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   14/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   14/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/08/2020
HAIAN VIEW V. 002N/003S

HAIAN VIEW V. 002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   12/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   12/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/08/2020
HAIAN MIND V. 048N/049S

HAIAN MIND V. 048N/049S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   11/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   11/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/08/2020
HAIAN BELL  V. 132N/133S

HAIAN BELL V. 132N/133S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/08/2020
HAIAN PARK  V. 222W/223E

HAIAN PARK V. 222W/223E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   09/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/08/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24