Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 226W/227E

HAIAN PARK V. 226W/227E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   04/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   06/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/09/2020
PEGASUS PETA V. 0114W/E

PEGASUS PETA V. 0114W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   06/09/2020
HAIAN VIEW V. 005N/006S

HAIAN VIEW V. 005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   04/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   04/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/09/2020
HAIAN LINK V. 002N/003S

HAIAN LINK V. 002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   03/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   04/09/2020
HAIAN SONG  V. 201N/202S

HAIAN SONG V. 201N/202S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   01/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/09/2020
HAIAN TIME  V. 216N/217S

HAIAN TIME V. 216N/217S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   29/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   31/08/2020
HAIAN PARK  V. 225W/226E

HAIAN PARK V. 225W/226E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   29/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/08/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  25 - Apr 18 - Apr CHG
$-VND 26,195 26,120 75
$-EURO 0.881 0.878 3
SCFI 1,348 1,371 23

 

BUNKER PRICES
  25 - Apr 18 - Apr CHG
RTM 380cst 426 425 1
 LSFO 0.50% 452 450 2
MGO 617 617 0

SGP

380cst 439 440 1
 LSFO 0.50% 495 493 2
MGO 608 605 3