Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 0110W/E

PEGASUS PETA V. 0110W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/07/2020
HAIAN BELL  V.  128N/129S

HAIAN BELL V. 128N/129S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/07/2020
HAIAN TIME  V. 209N/210S

HAIAN TIME V. 209N/210S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   07/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   07/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   08/07/2020
HAIAN MIND V. 043N/044E

HAIAN MIND V. 043N/044E

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   05/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/07/2020
SM TOKYO  V.  2013W/E

SM TOKYO V. 2013W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   05/07/2020
HAIAN PARK  V. 217N/218S

HAIAN PARK V. 217N/218S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   03/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   04/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   05/07/2020
HAIAN SONG  V. 196W/197S

HAIAN SONG V. 196W/197S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   03/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   03/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/07/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  07 - Mar 28 - Feb CHG
$-VND 25,690 25,730 40
$-EURO 0.923 0.964 41
SCFI 1,436 1,515 79

 

BUNKER PRICES
  07 - Mar 28 - Feb CHG
RTM 380cst 433 449 16
 LSFO 0.50% 491 506 15
MGO 623 644 21

SGP

380cst 458 485 27
 LSFO 0.50% 500 529 29
MGO 634 651 17