Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.  111N/112S

HAIAN BELL V. 111N/112S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   26/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   26/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h30   -   27/02/2020
HAIAN SONG  V.  181N/182S

HAIAN SONG V. 181N/182S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   25/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   25/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   25/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/02/2020
HAIAN PARK  V. 202N/203E

HAIAN PARK V. 202N/203E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   24/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   24/02/2020
HAIAN MIND V. 026N/027S

HAIAN MIND V. 026N/027S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   23/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   23/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   23/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   24/02/2020
PEGASUS PETA V. 0100W/E

PEGASUS PETA V. 0100W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   22/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   22/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   22/02/2020
HAIAN TIME  V. 193W/194S

HAIAN TIME V. 193W/194S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   20/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   21/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   21/02/2020
HAIAN BELL  V.  110N/111S

HAIAN BELL V. 110N/111S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   19/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   19/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   19/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   20/02/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11