Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 228N/229E

HAIAN PARK V. 228N/229E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   20/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   21/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/09/2020
HAIAN MIND V. 051N/052S

HAIAN MIND V. 051N/052S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   19/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   19/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -    20/09/2020
HAIAN VIEW V. 007N/008E

HAIAN VIEW V. 007N/008E

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   18/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   19/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   19/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/09/2020
PEGASUS PETA V. 0115W/E

PEGASUS PETA V. 0115W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   18/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/09/2020
HAIAN BELL  V. 135N/136S

HAIAN BELL V. 135N/136S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   16/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/09/2020
HAIAN TIME  V. 218N/219S

HAIAN TIME V. 218N/219S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   14/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/09/2020
HAIAN VIEW V. 006N/007E

HAIAN VIEW V. 006N/007E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/09/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  25 - Apr 18 - Apr CHG
$-VND 26,195 26,120 75
$-EURO 0.881 0.878 3
SCFI 1,348 1,371 23

 

BUNKER PRICES
  25 - Apr 18 - Apr CHG
RTM 380cst 426 425 1
 LSFO 0.50% 452 450 2
MGO 617 617 0

SGP

380cst 439 440 1
 LSFO 0.50% 495 493 2
MGO 608 605 3