Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 250N/251S

HAIAN PARK V. 250N/251S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   06/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/03/2021
HAIAN BELL  V. 155W/156S

HAIAN BELL V. 155W/156S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   05/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   08/03/2021
HAIAN TIME  V. 239N/240S

HAIAN TIME V. 239N/240S

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   03/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   03/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/03/2021
HAIAN VIEW V. 025N/026S

HAIAN VIEW V. 025N/026S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   27/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   28/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/03/2021
SM TOKYO  V.  2104W/E

SM TOKYO V. 2104W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   26/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   26/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   26/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/02/2021
HAIAN BELL  V. 154N/155E

HAIAN BELL V. 154N/155E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   02/03/2021
HAIAN PARK  V. 248W/249S

HAIAN PARK V. 248W/249S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   26/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   26/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/02/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
$-VND 26,060 25,920 140
$-EURO 0.880 0.893 13
SCFI 1,395 1,395 0

 

BUNKER PRICES
  17 - Apr 11 - Apr CHG
RTM 380cst 418 397 21
 LSFO 0.50% 440 434 6
MGO 601 588 13

SGP

380cst 434 409 25
 LSFO 0.50% 489 479 10
MGO 600 579 21