Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V.162N/163S

HAIAN SONG V.162N/163S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   30/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   30/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   30/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   31/07/2019
HAIAN PARK  V.173N/174E

HAIAN PARK V.173N/174E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   29/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   29/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/07/2019
HAIAN BELL V.085W/086S

HAIAN BELL V.085W/086S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   29/07/2019
HAIAN MIND V.006N/007S

HAIAN MIND V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   27/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   27/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   27/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/07/2019
PEGASUS ZETTA V. 0085W/E

PEGASUS ZETTA V. 0085W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   28/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   29/07/2019
HAIAN TIME  V. 167N/168S

HAIAN TIME V. 167N/168S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   24/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   25/07/2019
HAIAN SONG  V.161N/162S

HAIAN SONG V.161N/162S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   22/07/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/07/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   22/07/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/07/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23