Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V. 2005W/E

SM TOKYO V. 2005W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h10   -   14/03/2020
HAIAN SONG  V.183N

HAIAN SONG V.183N

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   10/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   11/03/2020
HAIAN TIME  V. 195N/196S

HAIAN TIME V. 195N/196S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   09/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/03/2020
HAIAN PARK  V. 204W/205E

HAIAN PARK V. 204W/205E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   07/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   09/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h20   -   09/03/2020
HAIAN MIND V. 028N/029S

HAIAN MIND V. 028N/029S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   08/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   09/03/2020
PEGASUS PETA V. 0101W/E

PEGASUS PETA V. 0101W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   07/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   07/03/2020
HAIAN BELL  V.  112N/113S

HAIAN BELL V. 112N/113S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h40   -   06/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   08/03/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13