Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 205N/206S

HAIAN TIME V. 205N/206S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h20   -   07/06/2020
HAIAN MIND V. 039N/040S

HAIAN MIND V. 039N/040S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   03/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   03/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/06/2020
HAIAN SONG  V. 192N/193S.

HAIAN SONG V. 192N/193S.

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   01/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   01/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/06/2020
HAIAN PARK  V. 212N/213E

HAIAN PARK V. 212N/213E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   31/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/06/2020
HAIAN BELL  V.  123W/124S

HAIAN BELL V. 123W/124S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   30/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/05/2020
PEGASUS PETA V. 0107W/E

PEGASUS PETA V. 0107W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   29/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h30   -   29/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/05/2020
HAIAN TIME  V. 204N/205S

HAIAN TIME V. 204N/205S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   28/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   28/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   28/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   29/05/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2