Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL V.067N/068S

HAIAN BELL V.067N/068S

Tàu đến P/S: 01h00 02/03/2019

Tàu cập cầu: 13h30 02/03/2019

Bắt đầu làm hàng: 13h50 02/03/2019

Kết thúc làm hàng: 04h00 03/03/2019

Thời gian rời cầu: 04h30 03/03/2019

HAIAN BELL V.067N/068S

HAIAN BELL V.067N/068S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00 -02/03/2019

Thời gian tàu cập cầu: 13h30-02/03/2019

Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50 -02/03/2019

Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00 -03/03/2019

Thời gian rời cầu: 04h30 - 03/03/2019

HAIAN GATE V.002N / 003S

HAIAN GATE V.002N / 003S

Thời gian tàu đến P/S: 09h30 - 10/03/2018

Thời gian tàu cập cầu: 13h30 - 10/03/2018

Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50 - 10/03/2018

Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20 - 11/03/2018

 

HAIAN SONG Voy.125E

HAIAN SONG Voy.125E

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng. Quý vị quan tâm vui lòng nhấn vào bài viết để xem thông tin lịch tàu chi tiết. Chúng tôi xin cảm ơn. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ thông tin trên website.

HAIAN SONG Voy.125W/125S

HAIAN SONG Voy.125W/125S

Thời gian tàu đến P/S:              07h00    -  02/03/2018
Thời gian tàu cập cầu:              09h30    -  02/03/2018
Thời gian bắt đầu làm hàng:     09h50    -  02/03/2018
Thời gian kết thúc làm hàng:    06h00    -  03/03/2018

PACIFIC GRACE Voy.244N

PACIFIC GRACE Voy.244N

Thời gian tàu đến P/S:              01h00    -  01/03/2018
Thời gian tàu cập cầu:              05h30    -  01/03/2018
Thời gian bắt đầu làm hàng:     06h00    -  01/03/2018
Thời gian kết thúc làm hàng:    14h00    -  01/03/2018

HAIAN TIME Voy.105N/106S

HAIAN TIME Voy.105N/106S

Thời gian tàu đến P/S:              03h00    -  28/02/2018
Thời gian tàu cập cầu:              05h30    -  28/02/2018
Thời gian bắt đầu làm hàng:     06h00    -  28/02/2018
Thời gian kết thúc làm hàng:     03h00    -  01/03/2018

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Sep 06 - Sep CHG
$-VND 24,730 24,770 40
$-EURO 0.901 0.902 1
SCFI 2,511 2,727 216

 

BUNKER PRICES
  13 - Sep 06 - Sep CHG
RTM 380cst 398 418 20
 LSFO 0.50% 489 517 28
MGO 600 624 24

SGP

380cst 450 429 21
 LSFO 0.50% 573 614 41
MGO 607 630 23