Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V. 186N

HAIAN SONG V. 186N

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   06/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   06/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   06/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h30   -   06/04/2020
HAIAN BELL  V.  116N/117S

HAIAN BELL V. 116N/117S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   04/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   05/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   05/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   06/04/2020
HAIAN PARK  V. 208W/209E

HAIAN PARK V. 208W/209E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   04/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   05/04/2020
PEGASUS PETA V. 0103W/E

PEGASUS PETA V. 0103W/E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   03/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   04/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   04/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   04/04/2020
HAIAN TIME  V. 198N/199S

HAIAN TIME V. 198N/199S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   03/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   03/04/2020
HAIAN MIND V. 031N/032S

HAIAN MIND V. 031N/032S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   31/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   01/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   01/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -   01/04/2020
HAIAN SONG  V. 185N/186S

HAIAN SONG V. 185N/186S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   29/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   30/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   30/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/03/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13