Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 033N/034E

HAIAN MIND V. 033N/034E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   16/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   16/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   16/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/04/2020
HAIAN BELL  V.  117N/118S

HAIAN BELL V. 117N/118S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   12/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   12/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   14/04/2020
HAIAN SONG  V. 187S

HAIAN SONG V. 187S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   12/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   12/04/2020
HAIAN TIME  V. 199N/200E

HAIAN TIME V. 199N/200E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   11/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   11/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   11/04/2020
SM TOKYO  V.  2007W/E

SM TOKYO V. 2007W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h30   -   11/04/2020
HAIAN PARK  V. 209W

HAIAN PARK V. 209W

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   10/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   10/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/04/2020
HAIAN MIND V. 032N/033S

HAIAN MIND V. 032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   09/04/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13