Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 0108W/E

PEGASUS PETA V. 0108W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   12/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   12/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/06/2020
HAIAN PARK  V. 214W/215S

HAIAN PARK V. 214W/215S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   12/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/06/2020
HAIAN MIND V. 040N/041S

HAIAN MIND V. 040N/041S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   10/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   10/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/06/2020
HAIAN BELL  V.  124N/125S

HAIAN BELL V. 124N/125S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   08/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/06/2020
HAIAN PARK  V. 213W/214E

HAIAN PARK V. 213W/214E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h30   -   07/06/2020
SM TOKYO  V.  2011W/E

SM TOKYO V. 2011W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   06/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 07h00   -   07/06/2020
HAIAN TIME  V. 205N/206S

HAIAN TIME V. 205N/206S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h20   -   07/06/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13