Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

 HAIAN PARK V.176N/177S

HAIAN PARK V.176N/177S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   19/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   19/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   19/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/08/2019
HAIAN BELL V.088W/089S

HAIAN BELL V.088W/089S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   18/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   18/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/08/2019
SM TOKYO  V. 1916W/E

SM TOKYO V. 1916W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   17/08/2019
HAIAN SONG V. 164N/165S

HAIAN SONG V. 164N/165S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   14/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/08/2019
HAIAN BELL V. 087N/088E

HAIAN BELL V. 087N/088E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   12/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   12/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   12/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   13/08/2019
HAIAN MIND V. 008N

HAIAN MIND V. 008N

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   12/08/2019
HAIAN PARK V. 175W/176S

HAIAN PARK V. 175W/176S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/08/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11