Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL V.078W/079S

HAIAN BELL V.078W/079S

Thời gian tàu đến P/S:  07h00   -   01/06/2019
Thời gian tàu cập cầu:  09h30   -   01/06/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   01/06/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  16h00   -   02/06/2019
HAIAN TIME  V. 160N/161S

HAIAN TIME V. 160N/161S

Thời gian tàu đến P/S:  23h30   -   28/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  01h30   -   29/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  22h00   -   29/05/2019
HAIAN PARK  V.163W/165S

HAIAN PARK V.163W/165S

Thời gian tàu đến P/S:  10h30   -   26/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  21h30   -   26/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   26/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  16h00   -   27/05/2019
HAIAN BELL V.077N/078E

HAIAN BELL V.077N/078E

Thời gian tàu đến P/S:  18h00   -   26/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   27/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  14h00   -   28/05/2019
HAIAN SONG  V.155W/155S

HAIAN SONG V.155W/155S

Thời gian tàu đến P/S:  17h00   -   24/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   25/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  20h00   -   26/05/2019
SM TOKYO V. 1910W/E

SM TOKYO V. 1910W/E

Thời gian tàu đến P/S:  15h00   -   24/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   24/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  06h00   -   25/05/2019
HAIAN TIME  V. 159N/160S

HAIAN TIME V. 159N/160S

Thời gian tàu đến P/S:  10h00   -   22/05/2019
Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   22/05/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   22/05/2019
Thời gian kết thúc làm hàng:  13h00   -   23/05/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Sep 06 - Sep CHG
$-VND 24,730 24,770 40
$-EURO 0.901 0.902 1
SCFI 2,511 2,727 216

 

BUNKER PRICES
  13 - Sep 06 - Sep CHG
RTM 380cst 398 418 20
 LSFO 0.50% 489 517 28
MGO 600 624 24

SGP

380cst 450 429 21
 LSFO 0.50% 573 614 41
MGO 607 630 23