Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Báo cáo tài chính

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tài chính giữa niên độ đã được soát xét 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 Báo cáo tài chính 19-08-2021 Báo cáo tài chính giữa niên độ đã được soát xét 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 Tải về
2 Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ đã được soát xét 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 Báo cáo tài chính 19-08-2021 Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ đã được soát xét 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2021 Tải về
3 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý II năm 2021 Báo cáo tài chính 28-07-2021 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý II năm 2021 Tải về
4 Báo cáo tài chính Quý II năm 2021 Báo cáo tài chính 28-07-2021 Báo cáo tài chính Quý II năm 2021 Tải về
5 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2021 Báo cáo tài chính 27-04-2021 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2021 Tải về
6 Báo cáo tài chính Quý I năm 2021 Báo cáo tài chính 27-04-2021 Báo cáo tài chính Quý I năm 2021 Tải về
7 Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020 Báo cáo tài chính 26-02-2021 Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020 Tải về
8 Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020 Báo cáo tài chính 26-02-2021 Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020 Tải về
9 Báo cáo tài chính quý 4 năm 2020 Báo cáo tài chính 30-01-2021 Báo cáo tài chính quý 4 năm 2020 Tải về
10 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2020 Báo cáo tài chính 30-01-2021 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2020 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  07 - Feb 31 - Jan CHG
$-VND 25,548 25,300 248
$-EURO 0.963 0.965 2
SCFI 1,897 2,045 148

 

BUNKER PRICES
  07 - Feb 31 - Jan CHG
RTM 380cst 465 459 6
 LSFO 0.50% 539 551 12
MGO 652 653 1

SGP

380cst 496 506 10
 LSFO 0.50% 567 580 13
MGO 676 690 24