Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL V. 093N/095E

HAIAN BELL V. 093N/095E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   28/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   28/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   28/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -   28/09/2019
PEGASUS ZETTA V. 0089W/E

PEGASUS ZETTA V. 0089W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   26/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   27/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/09/2019
HAIAN TIME  V. 175N/176S

HAIAN TIME V. 175N/176S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   25/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   25/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h40   -   25/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h30   -   26/09/2019
HAIAN SONG  V.169N/170S

HAIAN SONG V.169N/170S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   21/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   21/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/09/2019
HAIAN PARK  V. 181W/182E

HAIAN PARK V. 181W/182E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   22/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   22/09/2019
HAIAN BELL V. 092N/093S

HAIAN BELL V. 092N/093S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/09/2019
HAIAN TIME  V. 174N/175S

HAIAN TIME V. 174N/175S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/09/2019
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/09/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/09/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/09/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15