Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

 HAIAN SONG  V.167E

HAIAN SONG V.167E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   31/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   31/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   31/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   01/09/2019
SM TOKYO V. 1917W/E

SM TOKYO V. 1917W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   30/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   30/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   30/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 11h30   -   31/08/2019
HAIAN SONG  V.166N

HAIAN SONG V.166N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   28/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   28/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   28/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/08/2019
HAIAN PARK  V.177N/178E

HAIAN PARK V.177N/178E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   27/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   27/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h10   -   27/08/2019
HAIAN BELL V.089N/090S

HAIAN BELL V.089N/090S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   26/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   26/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 11h00   -   28/08/2019
HAIAN TIME  V. 171W/172S

HAIAN TIME V. 171W/172S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   24/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   25/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   25/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   26/08/2019
PEGASUS ZETTA V. 0087W/E

PEGASUS ZETTA V. 0087W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/08/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/08/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   24/08/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 07h00   -   25/08/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15