Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Bản cáo bạch và các phụ lục kèm theo của Hồ sơ niêm yết cổ phiếu Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An trên thị trường chứng khoán Bản cáo bạch 28-01-2015 Bản cáo bạch và các phụ lục kèm theo của Hồ sơ niêm yết cổ phiếu Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An trên thị trường chứng khoán Tải về
2 Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán Thông báo 17-12-2014 Thông tin về Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán của Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về
3 Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần thứ 8 Thông báo 08-12-2014 Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần thứ 8 Tải về
4 Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu Quỹ Thông báo 28-11-2014 Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu Quỹ Tải về
5 Quy trình công bố thông tin nội bộ của Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Thông báo 26-11-2014 Quy trình công bố thông tin nội bộ của Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An Tải về
6 Công bố thông tin giao dịch cổ phiếu Quỹ Thông báo 14-11-2014 Công bố thông tin giao dịch cổ phiếu Quỹ Tải về
7 Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông để lưu ký chứng khoán Thông báo 14-11-2014 Công ty CP VT và XD Hải An xin trân trong thông báo: 16 giờ ngày 28/11/2014 chốt danh sách cổ đông để đăng ký lưu ký Tải về
8 Nghị Quyết Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2014 Nghị quyết - Biên bản 31-10-2014 Nghị Quyết Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2014 Tải về
9 Biên bản họp Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2014 Nghị quyết - Biên bản 31-10-2014 Biên bản họp Đại hội Đồng Cổ đông thường niên năm 2014 Tải về
10 Bổ sung tài liệu Đại hội Đồng Cổ đông 2014 Thông báo 28-10-2014 Tài liệu bổ sung Đại hội Đồng Cổ đông năm 2014 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3