Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tài chính năm 2015 đã kiểm toán Báo cáo tài chính 02-03-2016 Báo cáo tài chính năm 2015 đã kiểm toán Tải về
2 Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng chốt DSCĐ tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2016 Thông báo 26-02-2016 Công ty CP VT và XD Hải An xin thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để chốt danh sách Cổ đông tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2016 là ngày: 09/03/2016 Tải về
3 Báo cáo giao dịch cổ phiếu của cổ đông nội bộ - Phùng Văn Quang Thông báo 18-02-2016 Báo cáo giao dịch cổ phiếu của cổ đông nội bộ - Phùng Văn Quang Tải về
4 Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 - 2015 Báo cáo tài chính 03-02-2016 Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 - 2015 Tải về
5 Báo cáo tình hình quản trị Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2015 Báo cáo quản trị 28-01-2016 Báo cáo tình hình quản trị Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An năm 2015 Tải về
6 Thông báo Giao dịch cổ phiếu của Cổ đông nội bộ - Phùng Văn Quang Thông báo 15-01-2016 Ông Phùng Văn Quang đăng kí bán 10.000 cổ phần.
Số lượng, tỉ lệ cổ phiếu nắm giữ là 77.000.
Sau giao dịch TMS sở hữu 67.000 cổ phần.
Giao dịch thực hiện từ ngày 19/01/2016 đến ngày 17/02/2016.
Tải về
7 Báo cáo thay đổi sở hữu cổ đông lớn - Công ty Cổ phần MHC Thông báo 14-12-2015 Báo cáo thay đổi sở hữu cổ đông lớn - Công ty Cổ phần MHC Tải về
8 CBTT về công ty kiểm toán đã ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2015 của HAH Thông báo 26-11-2015 CBTT về công ty kiểm toán đã ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2015 của HAH Tải về
9 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3-2015 Báo cáo tài chính 06-11-2015 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3-2015 Tải về
10 Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3-2015 Báo cáo tài chính 06-11-2015 Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3-2015 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3